Leishmaniasis nội tạng là gì? Các nghiên cứu khoa học

Leishmaniasis nội tạng là bệnh ký sinh trùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan, lách và tủy xương, lây truyền qua vết cắn của muỗi cát cái. Bệnh có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Định nghĩa Leishmaniasis nội tạng

Leishmaniasis nội tạng, còn gọi là kala-azar, là một dạng nghiêm trọng của bệnh Leishmaniasis do ký sinh trùng thuộc chi Leishmania gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng như gan, lách và tủy xương, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi muỗi cát (sandflies) truyền ký sinh trùng sang người qua vết cắn. Leishmaniasis nội tạng là một trong những bệnh nhiệt đới bị bỏ quên (Neglected Tropical Disease - NTD) với tỉ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách.

Kala-azar không chỉ là một mối đe dọa y tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế và xã hội tại các vùng dịch, do chi phí điều trị cao và sự giảm sút năng suất lao động.

Nguyên nhân và cơ chế lây truyền

Ký sinh trùng Leishmania được truyền sang người thông qua vết cắn của muỗi cát cái, chủ yếu thuộc họ Psychodidae. Khi muỗi cắn, các promastigote – dạng lây nhiễm của ký sinh trùng – được truyền vào da người.

Sau đó, promastigote được đại thực bào nuốt và biến đổi thành dạng amastigote, phát triển bên trong các tế bào này. Amastigote nhân lên và phá hủy tế bào, lan truyền sang các cơ quan nội tạng như gan, lách và tủy xương, gây tổn thương nghiêm trọng.

Bệnh có thể lây truyền qua muỗi cát hoặc một số trường hợp ít phổ biến khác như truyền máu hoặc từ mẹ sang con trong thai kỳ, nhưng muỗi cát là vector chính và phổ biến nhất.

Triệu chứng lâm sàng của Leishmaniasis nội tạng

Leishmaniasis nội tạng thường biểu hiện bằng sốt kéo dài, sưng to gan và lách (hepatosplenomegaly), thiếu máu, mệt mỏi và sút cân nhanh. Các triệu chứng này phát triển từ vài tuần đến vài tháng sau khi bị nhiễm ký sinh trùng.

Triệu chứng sốt thường không đều, có thể tăng giảm theo từng đợt, khiến việc chẩn đoán ban đầu dễ nhầm với các bệnh sốt khác. Gan và lách phình to gây áp lực lên các cơ quan xung quanh, dẫn đến đau bụng và khó chịu.

Bệnh tiến triển làm suy giảm miễn dịch, khiến người bệnh dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội và tăng nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Chẩn đoán và phương pháp xét nghiệm

Chẩn đoán Leishmaniasis nội tạng dựa trên tổng hợp triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu. Các xét nghiệm huyết thanh học giúp phát hiện kháng thể chống lại ký sinh trùng, tuy nhiên có thể không phân biệt được nhiễm cấp tính hay mãn tính.

Xét nghiệm sinh thiết tủy xương hoặc lách giúp phát hiện trực tiếp dạng amastigote của Leishmania trong tế bào, đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất nhưng có nguy cơ và khó thực hiện.

Kỹ thuật phân tử như PCR được sử dụng ngày càng phổ biến để phát hiện DNA ký sinh trùng với độ nhạy và đặc hiệu cao, giúp chẩn đoán sớm và theo dõi điều trị hiệu quả hơn.

Điều trị Leishmaniasis nội tạng

Điều trị Leishmaniasis nội tạng chủ yếu sử dụng các thuốc chống ký sinh trùng nhằm tiêu diệt Leishmania và giảm triệu chứng bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng gồm amphotericin B, pentavalent antimonials (như sodium stibogluconate), và miltefosine.

Amphotericin B là thuốc có hiệu quả cao và được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị nhưng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như suy thận. Các thuốc antimonials vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều vùng nhưng tỷ lệ kháng thuốc đang gia tăng.

Miltefosine là thuốc uống đầu tiên được phê duyệt cho điều trị Leishmaniasis nội tạng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả, tuy nhiên cần theo dõi sát sao vì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn và độc tính gan.

Việc lựa chọn thuốc phù hợp còn phụ thuộc vào vùng địa lý, tình trạng bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc. Điều trị kịp thời giúp giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Phòng ngừa và kiểm soát bệnh

Phòng ngừa Leishmaniasis nội tạng tập trung vào việc kiểm soát vector truyền bệnh – muỗi cát. Các biện pháp bao gồm sử dụng màn chống muỗi, thuốc xịt côn trùng, cải thiện điều kiện nhà cửa và môi trường sống nhằm hạn chế tiếp xúc với muỗi.

Giáo dục cộng đồng về cách phòng tránh muỗi cát và phát hiện sớm triệu chứng bệnh cũng rất quan trọng trong việc giảm lây lan. Ngoài ra, giám sát và kiểm soát bệnh thông qua hệ thống y tế giúp phát hiện các ổ dịch kịp thời và ngăn chặn sự lan rộng.

Phát triển vaccine phòng bệnh hiện vẫn là thách thức lớn do tính phức tạp của ký sinh trùng và phản ứng miễn dịch của vật chủ, nhưng đây vẫn là hướng nghiên cứu đầy triển vọng trong tương lai.

Tình hình dịch tễ học

Leishmaniasis nội tạng phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong đó Nam Á (đặc biệt là Ấn Độ, Bangladesh, Nepal), Đông Phi và một số khu vực Mỹ Latinh là các vùng dịch trọng điểm. WHO ước tính mỗi năm có khoảng 50,000 đến 90,000 ca mắc mới trên toàn cầu.

Yếu tố môi trường, biến đổi khí hậu và di cư dân cư ảnh hưởng đến sự phân bố và gia tăng các ổ dịch. Các điều kiện sống nghèo nàn, thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và khả năng kiểm soát vector yếu là nguyên nhân chính làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.

Dịch tễ học chính xác giúp xây dựng chiến lược phòng chống phù hợp và tập trung nguồn lực hiệu quả để giảm thiểu tác động của bệnh.

Ảnh hưởng và biến chứng

Nếu không được điều trị, Leishmaniasis nội tạng có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, suy đa cơ quan và tử vong. Các biến chứng bao gồm nhiễm trùng thứ phát do suy giảm hệ miễn dịch, thiếu máu nặng do tổn thương tủy xương và gan lách phình to gây rối loạn chức năng các cơ quan.

Bệnh cũng ảnh hưởng lớn về mặt kinh tế và xã hội, làm giảm khả năng lao động, tăng chi phí y tế và ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng tại các vùng dịch. Việc kiểm soát bệnh không chỉ cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững cho toàn xã hội.

Nghiên cứu và phát triển thuốc mới

Các nghiên cứu hiện nay tập trung phát triển thuốc mới với hiệu quả cao hơn, ít độc tính và dễ sử dụng hơn để khắc phục những hạn chế của thuốc hiện có. Nhiều thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành nhằm đánh giá các hợp chất mới và các phác đồ điều trị kết hợp.

Công nghệ sinh học hiện đại như liệu pháp gen, vaccine và các thuốc miễn dịch cũng được nghiên cứu nhằm tăng cường khả năng miễn dịch và phòng ngừa bệnh. Việc áp dụng kỹ thuật phân tử giúp hiểu rõ hơn cơ chế bệnh và phát triển các phương pháp điều trị đích hiệu quả hơn.

Tương lai kiểm soát Leishmaniasis nội tạng

Kiểm soát và tiến tới loại trừ Leishmaniasis nội tạng đòi hỏi sự phối hợp giữa các biện pháp y tế công cộng, nghiên cứu khoa học và chính sách đầu tư hiệu quả. Các chiến lược bao gồm giám sát dịch tễ chặt chẽ, kiểm soát vector, phát triển vaccine và cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế.

Hợp tác quốc tế và đầu tư vào nghiên cứu là yếu tố then chốt để đẩy mạnh các giải pháp toàn diện và bền vững, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật trên toàn cầu. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông cũng góp phần quan trọng trong kiểm soát bệnh hiệu quả.

Thông tin chi tiết tại CDC Leishmaniasis.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề leishmaniasis nội tạng:

Cấu trúc - chức năng của hạt mô trong bệnh leishmaniasis nội tạng thí nghiệm Dịch bởi AI
International Journal of Experimental Pathology - Tập 82 Số 5 - Trang 249-267 - 2001
Trong bệnh leishmaniasis nội tạng thí nghiệm ở chuột bình thường (BALB/c, C57BL/6), khả năng kháng lại Leishmania donovani, một loài amip nhắm vào các đại thực bào mô, phụ thuộc vào tế bào T, sự sản sinh cytokine loại Th1 và các đại thực bào đơn nhân đã được kích hoạt. Trong cơ thể chủ sống, việc kiểm soát bước đầu và cuối cùng giải quyết nhiễm trùng gan do ... hiện toàn bộ
Phân tích chuyển hóa học của bệnh leishmaniasis nội tạng dựa trên nước tiểu của những con chuột đồng vàng Dịch bởi AI
Parasites and Vectors -
Tóm tắt Nền tảng Bệnh leishmaniasis là một trong những bệnh nhiệt đới bị bỏ quên nhiều nhất và chủ yếu lây lan ở những vùng nghèo khó trên thế giới. Mặc dù nhiều nghiên cứu đã tập trung vào phản ứng của cơ thể đối với sự xâm nhập của Leishmania, nhưng tương đối ít thông ti...... hiện toàn bộ
Chẩn đoán bệnh leishmaniasis nội tạng và da bằng phương pháp khuếch đại isothermal trung gian vòng (LAMP): một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Parasites and Vectors - Tập 15 - Trang 1-16 - 2022
Các công cụ chẩn đoán nhạy, đáng tin cậy và nhanh chóng có thể áp dụng tại các khu vực hạn chế nguồn lực, tại điểm chăm sóc (PoC), được coi là quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh leishmaniasis nội tạng (VL) và leishmaniasis da (CL). Để đáp ứng nhu cầu về một xét nghiệm PoC, một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm các phương pháp serological và phân tử, đã được phát triển và đánh giá trong quá ...... hiện toàn bộ
#Bệnh leishmaniasis #khuếch đại isothermal trung gian vòng #chẩn đoán phân tử #điểm chăm sóc (PoC) #phân tích tổng hợp #độ nhạy #độ đặc hiệu.
Một protein giả thuyết đặc hiệu với Leishmania được biểu hiện ở cả giai đoạn promastigote và amastigote của Leishmania infantum được sử dụng cho chẩn đoán huyết thanh và như một ứng viên vaccine chống lại leishmaniasis nội tạng Dịch bởi AI
Parasites and Vectors - Tập 8 - Trang 1-12 - 2015
LiHyV là một protein giả thuyết có tính kháng nguyên có mặt ở cả giai đoạn promastigote và amastigote của Leishmania infantum, được xác định gần đây thông qua phương pháp miễn dịch proteomics. Một phiên bản tái tổ hợp của protein này (rLiHyV) đã được đánh giá như một dấu ấn chẩn đoán cho bệnh viêm gan ở chó (CVL). Ngoài ra, hiệu quả phòng ngừa của protein rLiHyV và hai biểu hiện tế bào T CD8+ của ...... hiện toàn bộ
#Leishmania infantum #protein giả thuyết #chẩn đoán huyết thanh #vaccine #leishmaniasis nội tạng #rLiHyV
Sự biểu hiện quá mức của các gen chuyển hóa thiol góp phần vào kháng thuốc trong các mẫu phân lập lâm sàng của bệnh lý leishmaniasis visceral (kala azar) ở Ấn Độ Dịch bởi AI
Parasites and Vectors - Tập 7 - Trang 1-11 - 2014
Bệnh leishmaniasis nội tạng (VL), còn gọi là Kala Azar (KA) hoặc sốt đen ở Ấn Độ, làm khoảng 20.000 người tử vong mỗi năm. Hóa trị liệu vẫn là một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc kiểm soát VL. Hóa trị liệu hiện tại cho Kala Azar ở Ấn Độ phụ thuộc vào một lượng hạn chế các loại thuốc bao gồm natri antimonat gluconat và amphotericin B, bên cạnh loại thuốc rất đắt tiền miltefosine. Các...... hiện toàn bộ
#leishmaniasis nội tạng #kháng thuốc #thiol #antimonat #Ấn Độ
Điều trị bệnh leishmaniasis nội tạng: giá cả và phân phối bất thường của AmBisome và sự xuất hiện của amphotericin B liposomal nội địa, FUNGISOME Dịch bởi AI
Journal of Parasitic Diseases - Tập 40 - Trang 1094-1095 - 2014
Bệnh leishmaniasis nội tạng (VL) là một trong những dạng nghiêm trọng nhất của các bệnh do ký sinh trùng gây ra trên toàn thế giới với tỷ lệ tử vong chỉ đứng sau sốt rét. Việc điều trị bệnh nhân VL bằng các tác nhân hóa trị liệu hiện có gặp nhiều vấn đề như tỷ lệ thất bại lớn, độc tính, thời gian nhập viện kéo dài, chi phí điều trị cao và kháng thuốc. Tuy nhiên, hầu hết những vấn đề này có thể đượ...... hiện toàn bộ
#leishmaniasis nội tạng #AmBisome #FUNGISOME #amphotericin B #trị liệu hóa học #chi phí điều trị #kháng thuốc
Những tiến bộ gần đây và các chiến lược mới trong chẩn đoán Leishmaniasis Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 104 - Trang 8105-8116 - 2020
Leishmaniasis là một tập hợp các hội chứng phức tạp và đa dạng, với các biểu hiện lâm sàng khác nhau, do các loài khác nhau thuộc chi Leishmania spp. gây ra và có thể được đặc trưng bởi ít nhất bốn hội chứng: Leishmaniasis nội tạng (VL, còn được gọi là kala-azar), Leishmaniasis da sau kala-azar (PKDL), Leishmaniasis da (CL), và Leishmaniasis niêm mạc (MCL). Trong số các hình thức lâm sàng nghiêm t...... hiện toàn bộ
#Leishmaniasis #chẩn đoán #leishmaniasis nội tạng #leishmaniasis da #hội chứng mạn tính
Khảo sát dịch tễ học huyết thanh về nhiễm Leishmania infantum Dịch bởi AI
European Journal of Epidemiology - Tập 7 - Trang 380-383 - 1991
Kết quả từ một khảo sát dịch tễ học huyết thanh về nhiễm Leishmania infantum (LI) được trình bày. Trong số cư dân tại tỉnh Rome, 2,7% (4,4% ở thành phố Rome và 1% ở vùng ngoại ô) trong số 374 người lớn có kết quả dương tính với kháng thể LI trong các nghiên cứu kết tụ máu gián tiếp. Trong số 217 cư dân lớn tuổi của tỉnh Caltanissetta (Sicilia), có 4,1% có kháng thể LI dương tính (4,2% ở thành phố ...... hiện toàn bộ
#Leishmania infantum #nhiễm trùng #huyết thanh học #khảo sát dịch tễ học #chó hoang #leishmaniasis nội tạng.
Đặc điểm các khuẩn Leishmania từ bệnh nhân Nepal mắc bệnh leishmaniasis nội tạng Dịch bởi AI
Parasitology Research - Tập 100 - Trang 1361-1369 - 2007
Tại Nepal, bệnh leishmaniasis nội tạng (VL) là bệnh nội sinh ở 13 quận thuộc vùng trung và đông. Tổng cộng có 166 mẫu chọc hút tủy xương được lấy từ các bệnh nhân nghi ngờ mắc VL. Trong số đó, 97 mẫu được xác định là dương tính bằng phương pháp kính hiển vi và 29 mẫu được nuôi cấy thành công. Chúng tôi đã đặc trưng các chủng này bằng phân tích phân tử và khả năng gây nhiễm trùng cho chuột. Phân tí...... hiện toàn bộ
#leishmaniasis nội tạng #Leishmania donovani #phân tích phân tử #kháng thể #khả năng gây nhiễm
Tổng số: 9   
  • 1